🌟 -나 마나

1. 그렇게 하나 그렇게 하지 않으나 다름이 없는 상황임을 나타내는 표현.

1. DÙ CÓ.... HAY KHÔNG: Cấu trúc thể hiện tình huống cho dù làm vậy hay không làm vậy thì cũng không khác gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람이 선생이나 마나 나에게는 그저 행인에 불과하다.
    He's just a passerby to me, whether he's a teacher or not.
  • Google translate 주머니를 뒤적이나 마나 동전 하나 나오지 않았다.
    Not a single coin came out, even though i searched my pocket.
  • Google translate 집에 가면 보나 마나 조카가 집을 어질러 놓았을 거야.
    When you get home, your nephew's got the house all messed up.
  • Google translate 그 동네로 이사 가기 싫다고 아무리 대드나 마나 소용없는 일이었다.
    Not wanting to move into the neighborhood was no use at all.
  • Google translate 중간고사를 치지 않은 지수는 과제를 내나 마나 성적에 큰 차이가 없을 것이다.
    The index without midterms will not make much difference in grades, no matter what the assignment is.
  • Google translate 오늘은 도서관에 안 가?
    Aren't you going to the library today?
    Google translate 가나 마나 새로 빌릴 책이 없어서 오늘은 안 가도 될 듯해.
    I don't think i need to go today because i don't have any new books to borrow.
Từ tham khảo -으나 마나: 그렇게 하나 그렇게 하지 않으나 다름이 없는 상황임을 나타내는 표현.

-나 마나: -na mana,してもしなくても。しようがしまいが,,,ـنامانا,,dù có.... hay không,ไม่ว่าจะ...หรือไม่ก็ตาม..., ไม่ว่าจะ...หรือไม่...,biarpun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197)